Có 2 kết quả:
连璧 lián bì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ • 連璧 lián bì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join jade annuli
(2) fig. to combine two good things
(2) fig. to combine two good things
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join jade annuli
(2) fig. to combine two good things
(2) fig. to combine two good things
Bình luận 0