Có 2 kết quả:

连璧 lián bì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ連璧 lián bì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to join jade annuli
(2) fig. to combine two good things

Từ điển Trung-Anh

(1) to join jade annuli
(2) fig. to combine two good things